Mục Lục
Việc chia tài sản thừa kế không có di chúc là một tình huống pháp lý phổ biến nhưng dễ gây tranh chấp và hiểu nhầm giữa các thành viên trong gia đình. Trong thực tế, rất nhiều người qua đời mà không để lại di chúc, khiến việc phân chia di sản phải tuân theo quy định của pháp luật. Vậy pháp luật Việt Nam hiện hành quy định như thế nào về việc chia tài sản khi không có di chúc? Ai là người được quyền thừa kế? Trình tự thực hiện ra sao? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn bộ quy trình và nguyên tắc liên quan đến việc chia di sản thừa kế theo pháp luật.
Tài sản thừa kế là gì?
Trước khi đi sâu vào cách chia tài sản thừa kế không có di chúc, chúng ta cần hiểu tài sản thừa kế là gì. Theo Điều 612 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản thừa kế bao gồm tài sản riêng của người chết và phần tài sản của người chết trong tài sản chung với người khác. Tài sản này có thể bao gồm:
- Bất động sản (nhà ở, đất đai, căn hộ…)
- Động sản (tiền mặt, xe, tài khoản ngân hàng…)
- Quyền tài sản (quyền sử dụng đất, cổ phần, cổ phiếu…)
Quyền sở hữu trí tuệ, quyền tác giả…
Thế nào là thừa kế không có di chúc?
Thừa kế không có di chúc xảy ra khi:
- Người chết không để lại di chúc;
- Di chúc để lại không hợp pháp hoặc bị tuyên vô hiệu;
- Phần tài sản không được người chết định đoạt trong di chúc;
- Người thừa kế theo di chúc từ chối nhận di sản hoặc không còn sống tại thời điểm mở thừa kế mà không có người thay thế.
Khi đó, việc phân chia di sản sẽ được thực hiện theo pháp luật, tức là chia theo các hàng thừa kế được quy định trong Bộ luật Dân sự.
Nguyên tắc chia tài sản thừa kế không có di chúc
Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, trong trường hợp không có di chúc, di sản sẽ được chia theo thừa kế theo pháp luật và theo hàng thừa kế sau:
Các hàng thừa kế
- Hàng thứ nhất: gồm vợ/chồng, cha mẹ ruột, cha mẹ nuôi, con ruột, con nuôi của người chết.
- Hàng thứ hai: ông bà nội, ông bà ngoại, anh chị em ruột của người chết; cháu ruột (con của anh, chị, em ruột).
- Hàng thứ ba: cụ nội, cụ ngoại; cô, dì, chú, bác, cậu ruột; cháu ruột của người chết (con của cô, dì, chú, bác, cậu); chắt ruột.
Người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng di sản nếu không còn ai ở hàng trước hoặc tất cả những người thuộc hàng trước đều từ chối nhận di sản hoặc không có quyền hưởng di sản.
Nguyên tắc chia tài sản
- Những người cùng hàng thừa kế được chia đều phần di sản.
- Nếu có người thừa kế bị truất quyền thừa kế (ví dụ vi phạm đạo đức nghiêm trọng) thì họ sẽ không được nhận phần tài sản.
- Người thừa kế có thể thỏa thuận chia lại phần di sản nếu đồng thuận.
Quy trình chia tài sản thừa kế không có di chúc
Việc chia tài sản thừa kế theo pháp luật không có di chúc cần tuân thủ các bước sau:
Bước 1: Xác định thời điểm mở thừa kế
- Thời điểm mở thừa kế là ngày người để lại di sản chết (theo Điều 611 BLDS).
- Tại thời điểm đó, xác định rõ ai là người còn sống và đủ điều kiện hưởng thừa kế.
Bước 2: Xác định di sản để lại
- Lập danh sách tất cả tài sản thuộc quyền sở hữu của người chết.
- Bao gồm: đất đai, nhà cửa, tiền mặt, tài khoản, tài sản chung…
Bước 3: Xác định người thừa kế
- Dựa vào hàng thừa kế theo pháp luật.
- Kiểm tra ai còn sống, có quyền và không bị truất quyền.
Bước 4: Lập văn bản thỏa thuận chia di sản
- Tất cả những người thừa kế cần ký văn bản thỏa thuận chia di sản tại phòng công chứng.
- Nếu có tranh chấp, một hoặc nhiều bên có thể khởi kiện ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
Bước 5: Thực hiện các thủ tục pháp lý
- Nộp thuế thu nhập cá nhân (nếu có) và lệ phí trước bạ.
- Thực hiện thủ tục sang tên quyền sở hữu tài sản (nhà đất, xe cộ…).

Một số tình huống thường gặp
Không có di chúc, nhưng có người đứng tên tài sản chung
Ví dụ: vợ chồng đứng tên nhà chung nhưng người chồng chết không để lại di chúc. Trong trường hợp này:
- Một nửa tài sản được xác định là tài sản riêng của vợ;
- Một nửa còn lại là di sản thừa kế, chia đều cho những người ở hàng thừa kế thứ nhất (vợ, con, cha mẹ của người chồng nếu còn sống).
Một người con đã mất trước khi cha mẹ qua đời
Nếu người con mất trước cha mẹ, thì con của người con đó (tức cháu ruột) có thể được hưởng phần di sản thay thế nếu thuộc hàng thừa kế.
Tài sản đang tranh chấp
Nếu có tranh chấp về quyền sở hữu tài sản (ví dụ: sổ đỏ chỉ đứng tên một người nhưng người khác cho rằng có góp tiền mua), việc chia thừa kế cần phải được Tòa án giải quyết để làm rõ nguồn gốc tài sản.
Thời hiệu khởi kiện chia thừa kế
Theo Điều 623 Bộ luật Dân sự 2015:
- Thời hiệu yêu cầu chia di sản là 30 năm đối với bất động sản;
- Thời hiệu là 10 năm đối với động sản.
Sau thời gian này, người thừa kế có thể mất quyền khởi kiện chia di sản, trừ trường hợp có lý do chính đáng.
Một số lưu ý pháp lý quan trọng
- Không được tự ý chia di sản khi chưa hoàn tất thủ tục khai nhận thừa kế.
- Nên thực hiện các giao dịch liên quan đến thừa kế tại phòng công chứng để tránh rủi ro pháp lý.
- Người thừa kế có thể từ chối nhận di sản, nhưng phải lập văn bản từ chối rõ ràng.
Kết luận
Chia tài sản thừa kế không có di chúc là một quy trình pháp lý đòi hỏi sự hiểu biết và thận trọng. Khi không có di chúc, tài sản sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật, theo hàng thừa kế và nguyên tắc công bằng. Việc nắm rõ quy trình, quyền lợi và nghĩa vụ trong việc thừa kế sẽ giúp bạn tránh được mâu thuẫn, bảo vệ quyền lợi chính đáng của bản thân và các thành viên trong gia đình. Nếu bạn đang gặp vướng mắc trong việc chia thừa kế không có di chúc, hãy tham khảo ý kiến của luật sư theo Luật Minh Lang để được hướng dẫn cụ thể và đầy đủ.
Hy vọng rằng những thông tin bài viết trên sẽ hữu ích cho bạn. Liên hệ Luật sư làm việc tại Văn phòng, chi nhánh ở Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Khánh Hòa, Hà Tĩnh, Nhật Bản,… theo các phương thức sau:
- Email: Luatminhlang@gmail.com
- Điện thoại: 0943.640.789 (Zalo)
- Fanpage: https://www.facebook.com/luatminhlang
- Website: https://www.luatminhlang.vn/
Luật Minh Lang là một trong những Văn phòng luật sư chuyên về ly hôn hàng đầu tại Việt Nam. Với đội ngũ Luật sư giỏi, uy tín và chuyên nghiệp. Luật Minh Lang tự tin có thể giải đáp tất cả các câu hỏi liên quan đến lĩnh vực này. Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn giải quyết thủ tục một cách nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi tốt nhất ở tất cả các tỉnh thành của Việt Nam