Tài sản chung có phải tài sản thừa kế không? Giải đáp chi tiết theo quy định pháp luật 2025

Trong các vụ việc liên quan đến chia thừa kế, nhiều người thường nhầm lẫn giữa tài sản chungtài sản thừa kế. Câu hỏi được đặt ra là: “Tài sản chung có phải tài sản thừa kế không?”. Bài viết này Luật Minh Lang sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, sự khác biệt và cách xác định đúng bản chất pháp lý để tránh tranh chấp, đặc biệt trong phân chia di sản sau khi một người qua đời.

Tài sản chung là gì?

Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung là tài sản:

  • Được hình thành trong thời kỳ hôn nhân;
  • Do vợ chồng cùng tạo lập, góp công sức hoặc thỏa thuận;
  • Cùng đứng tên sở hữu.

Ngoài ra, tài sản chung có thể là tài sản thuộc sở hữu chung của các đồng sở hữu khác như: anh em, bố con, đối tác kinh doanh, nhóm người cùng mua bán, góp vốn…

Ví dụ:

  • Căn nhà do vợ chồng mua trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung của vợ chồng.
  • Mảnh đất có 3 người đứng tên sổ đỏ là tài sản chung của 3 người đó.

 Tài sản thừa kế là gì?

Tài sản thừa kếtài sản do người đã mất để lại, được phân chia cho những người thừa kế hợp pháp hoặc theo di chúc. Đây có thể là:

  • Nhà đất, tiền, vàng, sổ tiết kiệm, xe cộ;
  • Quyền sử dụng đất, quyền tài sản, cổ phần, cổ phiếu…

Tài sản thừa kế được xác định tại thời điểm mở thừa kế, tức là khi người để lại tài sản qua đời (theo Điều 611 Bộ luật Dân sự 2015).

Tài sản chung có phải tài sản thừa kế không?
Tài sản chung có phải tài sản thừa kế không?

Tài sản chung có phải tài sản thừa kế không?

 Câu trả lời: KHÔNG PHẢI toàn bộ tài sản chung đều là tài sản thừa kế.

Chỉ phần tài sản thuộc quyền sở hữu của người đã mất trong tài sản chung mới trở thành tài sản thừa kế.

 Giải thích:

  • Khi một người trong quan hệ sở hữu chung chết, phần tài sản của họ trong khối tài sản chung sẽ trở thành di sản thừa kế;
  • Phần còn lại không thuộc quyền sở hữu của người đã mất sẽ không được chia thừa kế.

Ví dụ minh họa dễ hiểu

 Trường hợp 1: Vợ chồng có nhà đất chung

  • Ông A và bà B có 1 căn nhà đứng tên chung.
  • Ông A qua đời, không để lại di chúc.
  • Căn nhà là tài sản chung vợ chồng, nên tài sản thừa kế là 1/2 căn nhà (phần của ông A).
  • Phần 1/2 của bà B không chia thừa kế.

Khi đó, di sản thừa kế được chia cho các đồng thừa kế: vợ (bà B), con cái, bố mẹ của ông A (nếu còn sống).

Trường hợp 2: Tài sản đồng sở hữu giữa 3 người

  • Mảnh đất có 3 người đồng sở hữu: A, B, C.
  • A qua đời.
  • Phần di sản được chia thừa kế là 1/3 mảnh đất (phần của A).
  • Phần 2/3 còn lại không chia vì thuộc quyền sở hữu riêng của B và C.

Phân biệt tài sản chung và tài sản thừa kế

Tiêu chí Tài sản chung Tài sản thừa kế
Chủ thể sở hữu Nhiều người cùng sở hữu Một người đã mất để lại cho người khác
Thời điểm xác lập Trong thời kỳ sống (hôn nhân, góp vốn, mua chung) Sau khi người chết, tại thời điểm mở thừa kế
Mục đích sử dụng Phục vụ lợi ích chung Chuyển giao quyền sở hữu cho người thừa kế
Khả năng phân chia Có thể phân chia theo thỏa thuận hoặc pháp luật Phân chia theo di chúc hoặc luật thừa kế

Hướng dẫn xử lý tài sản chung khi một người chết

  1. Xác định phần tài sản của người đã mất trong khối tài sản chung (phân chia theo thỏa thuận hoặc pháp luật);
  2. Chỉ phần này mới được chia thừa kế;
  3. Nếu tài sản chung chưa được phân chia rạch ròi, phải định giá, chia phần sở hữu hợp lý trước khi chia thừa kế;
  4. Có thể nhờ tòa án hoặc công chứng viên để xác định và chia phần;
  5. Đảm bảo có đủ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, nguồn gốc hình thành tài sản.

 Lưu ý pháp lý quan trọng

  • Không thể chia toàn bộ tài sản chung như di sản nếu không xác định được phần sở hữu;
  • Trong nhiều vụ án, tranh chấp phát sinh do nhầm lẫn toàn bộ tài sản chung là tài sản của người đã mất;
  • Trường hợp có di chúc, cần xem rõ nội dung di chúc có liên quan đến phần tài sản nào;
  • Nếu có tranh chấp, cần nhờ luật sư hoặc yêu cầu tòa án phân chia.

Kết luận

Tài sản chung không hoàn toàn là tài sản thừa kế. Chỉ phần tài sản trong tài sản chung thuộc quyền sở hữu của người đã mất mới trở thành di sản thừa kế. Do đó, để chia thừa kế đúng pháp luật, cần xác định rõ ràng phần sở hữu trong tài sản chung.

Việc nắm rõ khái niệm này sẽ giúp bạn:

  • Tránh tranh chấp pháp lý;
  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình;
  • Giải quyết nhanh gọn việc chia thừa kế trong gia đình.
    Hy vọng rằng những thông tin bài viết trên sẽ hữu ích cho bạn. Liên hệ Luật sư làm việc tại Văn phòng, chi nhánh ở Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Khánh Hòa, Hà Tĩnh, Nhật Bản,… theo các phương thức sau:

    Luật Minh Lang là một trong những Văn phòng luật sư chuyên về ly hôn hàng đầu tại Việt Nam. Với đội ngũ Luật sư giỏi, uy tín và chuyên nghiệp. Luật Minh Lang tự tin có thể giải đáp tất cả các câu hỏi liên quan đến lĩnh vực này. Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn giải quyết thủ tục một cách nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi tốt nhất ở tất cả các tỉnh thành của Việt Nam

 

Lên đầu trang