Thời Hiệu Khởi Kiện Là Gì? Quy Định Mới Nhất Theo Luật Dân Sự 2015

Thời hiệu khởi kiện là một khái niệm quan trọng trong pháp luật dân sự, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền khởi kiện và kết quả giải quyết tranh chấp tại Tòa án. Nếu khởi kiện sau khi hết thời hiệu, yêu cầu có thể bị Tòa án từ chối thụ lý. Do đó, việc nắm rõ quy định về thời hiệu khởi kiện giúp cá nhân và tổ chức bảo vệ quyền lợi hợp pháp đúng lúc, đúng cách.

 Thời hiệu khởi kiện là gì?

Theo Điều 149 Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện là khoảng thời gian luật định để cá nhân, tổ chức được quyền khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp dân sự nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Nếu hết thời hiệu khởi kiện, Tòa án có thể từ chối giải quyết vụ án, trừ một số trường hợp đặc biệt được pháp luật cho phép không áp dụng thời hiệu.

 Thời hiệu khởi kiện theo quy định hiện hành

Dưới đây là một số thời hiệu khởi kiện phổ biến trong pháp luật dân sự:

Loại tranh chấp Thời hiệu khởi kiện
Tranh chấp hợp đồng dân sự 03 năm kể từ ngày người khởi kiện biết hoặc phải biết quyền lợi bị xâm phạm
Tranh chấp về thừa kế tài sản 10 năm đối với chia di sản; 03 năm đối với yêu cầu xác nhận người thừa kế hoặc bác bỏ quyền thừa kế
Tranh chấp đòi tài sản 03 năm
Tranh chấp đất đai liên quan đến quyền sử dụng đất Không áp dụng thời hiệu khởi kiện (theo Luật Đất đai 2013)
Yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng 03 năm

Lưu ý: Tùy từng vụ việc cụ thể, thời điểm tính thời hiệu có thể thay đổi nếu có yếu tố khách quan, bất khả kháng hoặc người có quyền bị hạn chế năng lực hành vi.

 Trường hợp không áp dụng thời hiệu khởi kiện

Theo Điều 155 Bộ luật Dân sự 2015, các trường hợp sau không áp dụng thời hiệu khởi kiện, bao gồm:

1. Yêu cầu bảo vệ quyền nhân thân không gắn với tài sản.

2. Yêu cầu bảo vệ quyền sở hữu, trừ trường hợp Bộ luật này, luật khác có liên quan quy định khác.

3. Tranh chấp về quyền sử dụng đất theo quy định của Luật đất đai.

4. Trường hợp khác do luật quy định.

Làm gì khi thời hiệu khởi kiện đã hết?

Nếu thời hiệu khởi kiện đã hết, bạn có thể:

  • Xem xét lại thời điểm bắt đầu tính thời hiệu (có bị gián đoạn hay chưa bắt đầu chưa?);
  • Kiểm tra xem trường hợp của bạn có thuộc diện không áp dụng thời hiệu không;
  • Xin ý kiến tư vấn từ luật sư để đánh giá khả năng bảo vệ quyền lợi thông qua các con đường khác như thương lượng, hòa giải, hoặc đề nghị xem xét lại.

 Cách tính thời hiệu khởi kiện

Thời hiệu khởi kiện được tính từ ngày người khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Một số lưu ý:

  • Thời hiệu có thể bị tạm ngừng hoặc gián đoạn trong một số trường hợp như có thiên tai, dịch bệnh, trở ngại khách quan, người có quyền khởi kiện bị bệnh nặng…;
  • Nếu thời hiệu gián đoạn, thời gian trước khi gián đoạn vẫn được tính vào thời hiệu tổng thể.
Thời hiệu khởi kiện là gì?
Thời hiệu khởi kiện là gì?

Kết luận

Thời hiệu khởi kiện là yếu tố then chốt trong việc xác định quyền khởi kiện và khả năng thắng kiện. Việc chủ động theo dõi, xác định và tuân thủ đúng thời hiệu sẽ giúp bạn tránh mất quyền lợi pháp lý. Để an tâm hơn, bạn nên nhờ đến sự hỗ trợ của luật sư hoặc các dịch vụ tư vấn pháp lý để kiểm tra hồ sơ và thời điểm nộp đơn phù hợp nhất.

Liên hệ Luật sư làm việc tại Văn phòng, chi nhánh ở Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Khánh Hòa, Hà Tĩnh, Nhật Bản,… theo các phương thức sau:

Luật Minh Lang là một trong những Văn phòng luật sư chuyên về Luật dân sự tại Việt Nam. Với đội ngũ Luật sư giỏi, uy tín và chuyên nghiệp. Luật Minh Lang tự tin có thể giải đáp tất cả các câu hỏi liên quan đến lĩnh vực này. Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn giải quyết thủ tục một cách nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi tốt nhất ở tất cả các tỉnh thành của Việt Nam

 

Đội ngũ luật sư

Lên đầu trang